Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

颯爽と

[さっそうと]

(adv) (uk) gallantly/jauntily/dashing/smartly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 颯颯

    [ さっさつ ] (adj-na,n) rustle of wind
  • 颱風

    [ たいふう ] (n) typhoon
  • 颶風

    [ ぐふう ] (n) tornado/hurricane/typhoon
  • 飢きん

    [ ききん ] (n) famine
  • 飢え

    [ うえ ] (n) hunger/starvation
  • 飢える

    [ うえる ] (v1) to starve/(P)
  • 飢え死に

    [ うえじに ] (n) (death from) starvation
  • 飢寒

    [ きかん ] (n) hunger and cold
  • 飢死に

    [ うえじに ] (n) (death from) starvation/(P)
  • 飢民

    [ きみん ] (n) starving people
  • 飢渇

    [ きかつ ] (n) hunger and thirst/starvation/(P)
  • 飢餓

    [ きが ] (n) hunger/(P)
  • 飢餓療法

    [ きがりょうほう ] inaniation treatment/starvation therapy
  • 飢饉

    [ ききん ] (n) famine/(P)
  • 飮み屋

    [ のみや ] (n) bar/saloon
  • 飮屋

    [ のみや ] (n) bar/saloon
  • [ めし ] (n) (sl) meals/food/(P)
  • 飯が食えない

    [ めしがくえない ] cannot make a living
  • 飯を喰う

    [ めしをくう ] (exp) to devour a meal/to have a meal
  • 飯を蒸らす

    [ めしをむらす ] steam boiled rice
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top