- Từ điển Nhật - Anh
颯爽と
Xem thêm các từ khác
-
颯颯
[ さっさつ ] (adj-na,n) rustle of wind -
颱風
[ たいふう ] (n) typhoon -
颶風
[ ぐふう ] (n) tornado/hurricane/typhoon -
飢きん
[ ききん ] (n) famine -
飢え
[ うえ ] (n) hunger/starvation -
飢える
[ うえる ] (v1) to starve/(P) -
飢え死に
[ うえじに ] (n) (death from) starvation -
飢寒
[ きかん ] (n) hunger and cold -
飢死に
[ うえじに ] (n) (death from) starvation/(P) -
飢民
[ きみん ] (n) starving people -
飢渇
[ きかつ ] (n) hunger and thirst/starvation/(P) -
飢餓
[ きが ] (n) hunger/(P) -
飢餓療法
[ きがりょうほう ] inaniation treatment/starvation therapy -
飢饉
[ ききん ] (n) famine/(P) -
飮み屋
[ のみや ] (n) bar/saloon -
飮屋
[ のみや ] (n) bar/saloon -
飯
[ めし ] (n) (sl) meals/food/(P) -
飯が食えない
[ めしがくえない ] cannot make a living -
飯を喰う
[ めしをくう ] (exp) to devour a meal/to have a meal -
飯を蒸らす
[ めしをむらす ] steam boiled rice
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.