Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

飛札

[ひさつ]

(n) urgent letter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 飛抜けて

    [ とびぬけて ] by far/far and away/by all odds
  • 飛散

    [ ひさん ] (n,vs) dispersal/flying/scattering
  • 飛火

    [ とびひ ] (n) (1) leaping flames/shower of flying sparks/(2) impetigo contagiosa
  • 飛球

    [ ひきゅう ] (n) fly (ball)
  • 飛礫

    [ つぶて ] (n) thrown rock/spitball
  • 飛竜

    [ ひりゅう ] (n) flying dragon/(P)
  • 飛簷

    [ ひえん ] upturned eaves/high roof
  • 飛翔

    [ ひしょう ] (n) flight/flying/soaring
  • 飛石

    [ とびいし ] (n) stepping-stones
  • 飛燕

    [ ひえん ] (n) swallow in flight
  • 飛瀑

    [ ひばく ] (n) waterfall from a high place
  • 飛白

    [ かすり ] (n) a splash pattern
  • 飛蝗

    [ ばった ] (n) grasshopper
  • 飛行

    [ ひこう ] (n) aviation/(P)
  • 飛行便

    [ ひこうびん ] airmail
  • 飛行場

    [ ひこうじょう ] (n) airport/(P)
  • 飛行士

    [ ひこうし ] (n) pilot
  • 飛行家

    [ ひこうか ] aviator/pilot
  • 飛行機

    [ ひこうき ] (n) aeroplane/airplane/(P)
  • 飛行機雲

    [ ひこうきぐも ] (n) jet stream or vapor trail
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top