- Từ điển Nhật - Anh
飛脚
Xem thêm các từ khác
-
飛道具
[ とびどうぐ ] (n) firearms/missile/projectile weapon -
飛魚
[ とびうお ] (n) flying fish -
飛鳥
[ あすか ] name of historic, pre-Nara era -
飛鳥時代
[ あすかじだい ] (n) Asuka period (550-710 CE) -
飛電
[ ひでん ] (n) urgent or express telegraph -
餡
[ あん ] (n) red bean jam/(P) -
餡こ
[ あんこ ] (n) red bean jam/(P) -
餡かけ
[ あんかけ ] (n) thick starchy sauce made of kuzu or katakuriko flour -
餡掛け
[ あんかけ ] (n) thick starchy sauce made of kuzu or katakuriko flour -
餡蜜
[ あんみつ ] (n) (abbr) syrup-covered anko (bean jam) and fruit -
館
[ かん ] (n,suf) house/hall/building/hotel/inn/guesthouse -
館主
[ かんしゅ ] (n) manager -
館外
[ かんがい ] (n) outside a building -
館娃
[ かんあい ] palace (in China built by Wu Dynasty King) -
館員
[ かんいん ] (n) personnel (of public building) -
館内
[ かんない ] (n) in the building -
館長
[ かんちょう ] (n) superintendent/director/curator/chief librarian -
餬口
[ ここう ] (n) bare existence/living on others -
餌
[ えさ ] (n) feed/bait/(P) -
餌付く
[ えづく ] (v5k) to begin to eat or feed
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.