- Từ điển Nhật - Anh
食感
Xem thêm các từ khác
-
食慾
[ しょくよく ] (n) appetite (for food) -
食管法
[ しょっかんほう ] (n) law governing food quality -
食糧
[ しょくりょう ] (n) provisions/rations/(P) -
食糧不足
[ しょくりょうふそく ] (n) food shortage -
食糧事情
[ しょくりょうじじょう ] food situation -
食糧庁
[ しょくりょうちょう ] food agency -
食糧援助
[ しょくりょうえんじょ ] food assistance -
食糧管理制度
[ しょくりょうかんりせいど ] food control system -
食糧管理法
[ しょくりょうかんりほう ] (n) Staple Food Control Act -
食糧配給
[ しょくりょうはいきゅう ] food distribution -
食紅
[ しょくべに ] (n) red food coloring -
食用
[ しょくよう ] (n) for use as food/edible -
食用油
[ しょくようあぶら ] cooking oil -
食生活
[ しょくせいかつ ] (n) eating habits -
食物
[ しょくもつ ] (n) food/foodstuff/(P) -
食物アレルギー
[ しょくもつアレルギー ] (n) food allergy -
食物油
[ しょくぶつゆ ] vegetable oil -
食物繊維
[ しょくもつせんい ] dietary fiber/dietary fibre -
食物連鎖
[ しょくもつれんさ ] food cycle -
食費
[ しょくひ ] (n) food expense/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.