- Từ điển Nhật - Anh
飾り棚
Xem thêm các từ khác
-
飾り気
[ かざりけ ] (n) affectation/showing off/(P) -
飾り気のない
[ かざりけのない ] plain/unaffected -
飾り気の無い
[ かざりけのない ] plain/unaffected -
飾り窓
[ かざりまど ] (n) show window/display window -
飾り立てる
[ かざりたてる ] (v1) to decorate gaudily/to deck out -
飾り皿
[ かざりざら ] ornamental plate -
飾り物
[ かざりもの ] (n) ornament/decoration/figurehead -
飾り職
[ かざりしょく ] (n) maker of metallic ornaments -
飾る
[ かざる ] (v5r) to decorate/to ornament/to adorn/(P) -
飾付
[ かざりつけ ] (n) decoration/arrangement -
食って掛かる
[ くってかかる ] (v5r) to flare up at -
食べつける
[ たべつける ] (v1) to be used to eating -
食べず嫌い
[ たべずぎらい ] (adj-na,n) disliking without even tasting -
食べる
[ たべる ] (v1) to eat/(P) -
食べ付ける
[ たべつける ] (v1) to be used to eating -
食べ尽くす
[ たべつくす ] (v5s) to eat up -
食べ切れない程のパン
[ たべきれないほどのパン ] more bread than one can eat -
食べ歩き
[ たべあるき ] (n) trying the food at various restaurants -
食べ残し
[ たべのこし ] (n) leftover -
食べ残す
[ たべのこす ] (v5s) to leave a dish half-eaten
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.