- Từ điển Nhật - Anh
餅
Xem thêm các từ khác
-
餅屋
[ もちや ] (n) rice cake shop keeper/rice cake store (shop) -
餅米
[ もちごめ ] (n) glutinous rice -
餅網
[ もちあみ ] (n) grill or grate for toasting rice cakes -
餅草
[ もちぐさ ] (n) mugwort -
餅肌
[ もちはだ ] (n) soft, smooth skin -
饐える
[ すえる ] (v1) to go bad/to turn sour -
饌米
[ せんまい ] (n) offering of consecrated rice -
饗する
[ きょうする ] (vs-s) to treat/to feast/to provide dinner for -
饗宴
[ きょうえん ] (n) feast/(P) -
饗応
[ きょうおう ] (n) entertainment/treat/feast/banquet -
饑える
[ うえる ] (v1) to be hungry/to starve/to thirst -
饑い
[ ひだるい ] (adj) (uk) hungry -
饑渇
[ きかつ ] (n) hunger and thirst/starvation -
饑餓
[ きが ] (n) hunger/starvation -
饑饉
[ ききん ] (n) famine -
饒舌
[ じょうぜつ ] (adj-na,n) garrulity/loquacity/talkativeness -
饒舌家
[ じょうぜつか ] (n) talkative person/chatterbox -
饂飩
[ うどん ] (n) (uk) noodles (Japanese)/(P) -
饂飩屋
[ うどんや ] noodle shop (proprietor) -
饂飩粉
[ うどんこ ] (n) flour
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.