Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

餓死

[がし]

(n) (death from) starvation/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 餓狼

    [ がろう ] (n) hungry wolf
  • 餓鬼

    [ がき ] (n) (uk) brat/kids/ghoul/(P)
  • 餓鬼大将

    [ がきだいしょう ] (n) boss of the children (in the neighbourhood)/bully
  • 餓鬼共

    [ がきども ] those damn kids
  • 餓鬼道

    [ がきどう ] (n) hungry ghost/hungry devil
  • [ もち ] (n) (uk) sticky rice cake/(P)
  • 餅屋

    [ もちや ] (n) rice cake shop keeper/rice cake store (shop)
  • 餅米

    [ もちごめ ] (n) glutinous rice
  • 餅網

    [ もちあみ ] (n) grill or grate for toasting rice cakes
  • 餅草

    [ もちぐさ ] (n) mugwort
  • 餅肌

    [ もちはだ ] (n) soft, smooth skin
  • 饐える

    [ すえる ] (v1) to go bad/to turn sour
  • 饌米

    [ せんまい ] (n) offering of consecrated rice
  • 饗する

    [ きょうする ] (vs-s) to treat/to feast/to provide dinner for
  • 饗宴

    [ きょうえん ] (n) feast/(P)
  • 饗応

    [ きょうおう ] (n) entertainment/treat/feast/banquet
  • 饑える

    [ うえる ] (v1) to be hungry/to starve/to thirst
  • 饑い

    [ ひだるい ] (adj) (uk) hungry
  • 饑渇

    [ きかつ ] (n) hunger and thirst/starvation
  • 饑餓

    [ きが ] (n) hunger/starvation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top