- Từ điển Nhật - Anh
館員
Xem thêm các từ khác
-
館内
[ かんない ] (n) in the building -
館長
[ かんちょう ] (n) superintendent/director/curator/chief librarian -
餬口
[ ここう ] (n) bare existence/living on others -
餌
[ えさ ] (n) feed/bait/(P) -
餌付く
[ えづく ] (v5k) to begin to eat or feed -
餌食
[ えじき ] (n) prey/victim -
養い
[ やしない ] (n) nutrition/nourishment/nurture/bringing up/rearing -
養い子
[ やしないご ] (n) foster child -
養い親
[ やしないおや ] (n) godparents/foster parents -
養い育てる
[ やしないそだてる ] (v1) to bring up/to foster/to rear -
養う
[ やしなう ] (v5u) to rear/to maintain/to cultivate/(P) -
養女
[ ようじょ ] (n) adopted daughter/foster daughter -
養子
[ ようし ] (n) adopted child/son-in-law/(P) -
養子縁組
[ ようしえんぐみ ] adoption -
養子縁組み
[ ようしえんぐみ ] adoption (of an heir) -
養家
[ ようか ] (n) adoptive family -
養分
[ ようぶん ] (n) nourishment/nutrient -
養嗣子
[ ようしし ] (n) adoptive heir -
養殖
[ ようしょく ] (n) raising/culture/cultivation/(P) -
養殖場
[ ようしょくじょう ] (n) nursery/farm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.