- Từ điển Nhật - Anh
首を括る
Xem thêm các từ khác
-
首を絞める
[ くびをしめる ] (exp) to wring the neck/to strangle -
首を長くして
[ くびをながくして ] looking forward/expectantly/eagerly -
首位
[ しゅい ] (n) first place/head position/leading position/(P) -
首位攻防戦
[ しゅいこうぼうせん ] (n) game or series of games between the first and second place teams (baseball) -
首位打者
[ しゅいだしゃ ] the leading hitter -
首吊り
[ くびつり ] (n) hanging (by the neck) -
首尾
[ しゅび ] (n) issue/course of events/beginning and end/(P) -
首尾よく
[ しゅびよく ] (adv) successfully/with success -
首尾一貫
[ しゅびいっかん ] (n) consistent/unchanging from beginning to end -
首尾一貫した
[ しゅびいっかんした ] consistent -
首尾良く
[ しゅびよく ] (adv) successfully -
首将
[ しゅしょう ] (n) commander-in-chief -
首巻
[ くびまき ] (n) comforter/muffler/neckerchief -
首巻き
[ くびまき ] (n) comforter/muffler/neckerchief -
首席
[ しゅせき ] (n) top seat/first desk (in orch.) -
首座
[ しゅざ ] (n) seat of honor/head of the table/head -
首府
[ しゅふ ] (n) capital/metropolis/(P) -
首切り
[ くびきり ] (n) firing/dismissal/decapitation/execution -
首唱
[ しゅしょう ] (n,vs) advocacy/promotion/(P) -
首唱者
[ しゅしょうしゃ ] an advocate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.