- Từ điển Nhật - Anh
首巻き
Xem thêm các từ khác
-
首席
[ しゅせき ] (n) top seat/first desk (in orch.) -
首座
[ しゅざ ] (n) seat of honor/head of the table/head -
首府
[ しゅふ ] (n) capital/metropolis/(P) -
首切り
[ くびきり ] (n) firing/dismissal/decapitation/execution -
首唱
[ しゅしょう ] (n,vs) advocacy/promotion/(P) -
首唱者
[ しゅしょうしゃ ] an advocate -
首根っこ
[ くびねっこ ] (n) the scruff or nape of the neck -
首投げ
[ くびなげ ] (n) kubinage/neck (head) throw -
首枷
[ くびかせ ] (n) a pillory/a burden -
首斬り
[ くびきり ] (n) firing/dismissal/decapitation/execution -
首班
[ しゅはん ] (n) head/leader/Prime Minister/(P) -
首章
[ しゅしょう ] beginning of a book -
首筋
[ くびすじ ] (n) nape of the neck/back of the neck/scruff of the neck -
首級
[ しゅきゅう ] (n) decapitated head of an enemy -
首縊り
[ くびくくり ] (n) hanging oneself -
首狩り
[ くびかり ] (n) headhunting -
首相
[ しゅしょう ] (n) Prime Minister/Chancellor (Germany, Austria, etc.)/(P) -
首相兼外相
[ しゅしょうけんがいしょう ] Prime Minister and Foreign Minister/(P) -
首謀
[ しゅぼう ] (n) planning/plotting/ringleader -
首謀者
[ しゅぼうしゃ ] ringleader
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.