- Từ điển Nhật - Anh
香辛料
Xem thêm các từ khác
-
香道
[ こうどう ] (n) traditional incense-smelling game -
香香
[ こうこう ] (n) pickled vegetables -
香魚
[ あゆ ] (n) sweetfish (freshwater trout) -
香露
[ こうろ ] Kouro (brand of sake) -
駁論
[ ばくろん ] (n) refutation/confutation -
駐伊
[ ちゅうい ] stationed in Italy -
駐停車
[ ちゅうていしゃ ] (vs) stopping or parking a vehicle -
駐屯
[ ちゅうとん ] (n) stationing (troops)/occupancy/(P) -
駐屯地
[ ちゅうとんち ] garrison/(P) -
駐屯所
[ ちゅうとんじょ ] military station/post -
駐在
[ ちゅうざい ] (n,vs) residence/stay/(P) -
駐在員
[ ちゅうざいいん ] resident/inhabitant -
駐在所
[ ちゅうざいしょ ] (n) a police substation -
駐兵
[ ちゅうへい ] (n) stationing of troops -
駐日
[ ちゅうにち ] (n) resident in Japan/(P) -
駐日大使
[ ちゅうにちたいし ] ambassador to Japan -
駐支
[ ちゅうし ] (adj-no) resident in China -
駐米
[ ちゅうべい ] (n) be stationed or resident in the U.S.A. -
駐留
[ ちゅうりゅう ] (n,vs) stationing (e.g. of troops)/garrison -
駐留軍
[ ちゅうりゅうぐん ] stationed troops
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.