- Từ điển Nhật - Anh
馬の合う
Xem thêm các từ khác
-
馬の足
[ うまのあし ] (n) minor or untalented actor (relegated to roles such as the legs of a stage horse) -
馬の耳に念仏
[ うまのみみにねんぶつ ] (exp) not heeding what others say/in one ear and out the other -
馬の骨
[ うまのほね ] (n) person of doubtful origin -
馬が合う
[ うまがあう ] (exp) to get on well (with a person) -
馬を控える
[ うまをひかえる ] (exp) to hold back a horse -
馬を肥やす
[ うまをこやす ] (exp) to fatten a horse -
馬丁
[ ばてい ] (n) batman/footman -
馬主
[ うまぬし ] (n) (race)horse owner -
馬上
[ ばじょう ] (n) horseback/riding -
馬乗り
[ うまのり ] (n) horseback riding -
馬場
[ ばば ] (n) (horse)riding ground -
馬子
[ まご ] (n) packhorse driver -
馬小屋
[ うまごや ] (n) stable/(P) -
馬屋
[ うまや ] (n) a stable -
馬市
[ うまいち ] (n) horse market -
馬匹
[ ばひつ ] (n) horses -
馬力
[ ばりき ] (n) horse-power/h.p./(P) -
馬券
[ ばけん ] (n) (horse racing) betting ticket -
馬刺し
[ ばさし ] (n) raw horsemeat dish -
馬刀貝
[ まてがい ] (n) razor clam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.