- Từ điển Nhật - Anh
駅馬車
Xem thêm các từ khác
-
駅長
[ えきちょう ] (n) station master/(P) -
駅逓
[ えきてい ] (n) delivery of packages/postal service -
騰勢
[ とうせい ] (n) upward trend -
騰落
[ とうらく ] (n) rise and fall/fluctuations/ups and downs -
騰貴
[ とうき ] (n) rise/(P) -
騾馬
[ らば ] (n) mule -
騎乗
[ きじょう ] (adj-no,n) mount/on horseback -
騎士
[ きし ] (n) knight/(P) -
騎士道
[ きしどう ] (n) chivalry -
騎射
[ きしゃ ] (n) shooting on horseback/equestrian archery -
騎兵
[ きへい ] (n) cavalry/(P) -
騎手
[ きしゅ ] (n) horseman/rider/(P) -
騎行
[ きこう ] (n) horseback riding -
騎馬
[ きば ] (n) horse-riding/(P) -
騎馬民族
[ きばみんぞく ] an equestrian tribe -
騎馬戦
[ きばせん ] (n) cavalry battle -
騒ぐ
[ さわぐ ] (v5g) to make noise/to clamor/to be excited/to be alarmed/to kick up a fuss/to make merry/to be annoying/to be troublesome/to make a noise/(P) -
騒がしい
[ さわがしい ] (adj) noisy/(P) -
騒がす
[ さわがす ] (v5s,vt) to annoy/to cause trouble -
騒ぎ
[ さわぎ ] (n,n-suf) uproar/disturbance/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.