Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

駆る

[かる]

(v5r) to drive (car)/to spur on/to impel/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 駆使

    [ くし ] (n) order around/use freely
  • 駆引き

    [ かけひき ] (io) (n) bargaining/haggling/tactics/strategy
  • 駆動

    [ くどう ] (n) driving force
  • 駆動力

    [ くどうりょく ] (n) driving power
  • 駆動機

    [ くどうき ] drive (engine)
  • 駆動装置

    [ くどうそうち ] (n) running gear
  • 駆動輪

    [ くどうりん ] (n) driving wheel
  • 駆潜艇

    [ くせんてい ] (n) submarine chaser
  • 駆落

    [ かけおち ] (n,vs) defeat and flight/disappearing without a trace/eloping
  • 駆虫剤

    [ くちゅうざい ] (n) insecticide/bug repellent
  • 駆逐

    [ くちく ] (n,vs) extermination/expulsion/destruction/(P)
  • 駆逐艦

    [ くちくかん ] (n) destroyer
  • 駆除

    [ くじょ ] (n) extermination/expulsion/destruction/(P)
  • 駕篭

    [ かご ] (n) palanquin/litter/bier
  • 駕籠

    [ かご ] (n) palanquin/litter/bier
  • [ えき ] (n) station/(P)
  • 駅に止まる

    [ えきにとまる ] (exp) to stop at a station
  • 駅に着く

    [ えきにつく ] (exp) to arrive at the station
  • 駅ビル

    [ えきビル ] station building
  • 駅伝

    [ えきでん ] (n) stagecoach/post horse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top