- Từ điển Nhật - Anh
騎射
Xem thêm các từ khác
-
騎兵
[ きへい ] (n) cavalry/(P) -
騎手
[ きしゅ ] (n) horseman/rider/(P) -
騎行
[ きこう ] (n) horseback riding -
騎馬
[ きば ] (n) horse-riding/(P) -
騎馬民族
[ きばみんぞく ] an equestrian tribe -
騎馬戦
[ きばせん ] (n) cavalry battle -
騒ぐ
[ さわぐ ] (v5g) to make noise/to clamor/to be excited/to be alarmed/to kick up a fuss/to make merry/to be annoying/to be troublesome/to make a noise/(P) -
騒がしい
[ さわがしい ] (adj) noisy/(P) -
騒がす
[ さわがす ] (v5s,vt) to annoy/to cause trouble -
騒ぎ
[ さわぎ ] (n,n-suf) uproar/disturbance/(P) -
騒ぎ立てる
[ さわぎたてる ] (v1) to make a fuss (outcry, uproar)/(P) -
騒めく
[ ざわめく ] (v5k) (uk) to be noisy/to be astir/to rustle/(P) -
騒々しい
[ そうぞうしい ] (adj) noisy/boisterous/(P) -
騒乱
[ そうらん ] (n) disturbance/riot/mayhem -
騒乱罪
[ そうらんざい ] (n) crime of rioting -
騒乱状態
[ そうらんじょうたい ] (n) state of rebellion -
騒人
[ そうじん ] (n) poet -
騒動
[ そうどう ] (n) strife/riot/rebellion/(P) -
騒擾
[ そうじょう ] (n) riot/disturbance -
騒擾罪
[ そうじょうざい ] (n) (the crime of) rioting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.