- Từ điển Nhật - Anh
驚喜
Xem thêm các từ khác
-
驚倒
[ きょうとう ] (n) sensational -
驚歎
[ きょうたん ] (n,vs) admiration/wondering/being struck with admiration -
驚愕
[ きょうがく ] (n) surprise/fright/shock -
驚異
[ きょうい ] (n) wonder/miracle/(P) -
驚異的
[ きょういてき ] (adj-na) wonderful -
驟雨
[ しゅうう ] (n) sudden shower -
驕奢
[ きょうしゃ ] (adj-na,n) luxury/extravagance -
驕傲
[ きょうごう ] (adj-na,n) pride/arrogance -
驕児
[ きょうじ ] (n) spoiled child -
驕恣
[ きょうし ] (n) being proud and self-willed -
驕慢
[ きょうまん ] (adj-na,n) arrogance -
驕肆
[ きょうし ] (n) being proud and self-willed -
驀地
[ まっしぐら ] (adv,n) at full speed -
驀進
[ ばくしん ] (n,vs) dash/rush -
骨
[ こつ ] (n) (uk) knack/skill -
骨っぽい
[ ほねっぽい ] (adj) bony/tough/plucky/spirited/hard to deal with -
骨っ節
[ ほねっぷし ] (n) joint/backbone/spirit -
骨の有る男
[ ほねのあるおとこ ] man of spirit -
骨が折れる
[ ほねがおれる ] (v1) to require much effort/to be hard to do/to have ones bones broken -
骨を埋める
[ ほねをうずめる ] (exp) to die in (a foreign land)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.