- Từ điển Nhật - Anh
骨董品店
Xem thêm các từ khác
-
骨董趣味
[ こっとうしゅみ ] antiquarianism -
骨肉腫
[ こつにくしゅ ] (n) osteosarcoma -
骨膜
[ こつまく ] (n) periosteum -
骨膜炎
[ こつまくえん ] (n) periostitis -
骨頂
[ こっちょう ] (n) height/pinnacle -
骨骼
[ こっかく ] (n) physique/frame/skeletal structure/framework -
骨髄
[ こつずい ] (n) marrow/true spirit/(P) -
骨髄移植
[ こつずいいしょく ] (n) marrow transplant -
骨髄炎
[ こつずいえん ] (n) (osteo)myelitis -
骨髄腫
[ こつずいしゅ ] (n) myeloma -
骨鱗
[ こつりん ] bony scale (of a fish) -
骨関節症
[ こつかんせつしょう ] (n) osteoarthritis -
骭
[ はぎ ] leg -
骰子
[ さいころ ] (n) dice/die -
骸骨
[ がいこつ ] (n) skeleton/(P) -
髣髴
[ ほうふつ ] (adj-na,n,vs) close resemblance -
髪
[ かみ ] (n) hair/(P) -
髪の毛
[ かみのけ ] (n) hair (head)/(P) -
髪が薄い
[ かみがうすい ] have thin hair -
髪床
[ かみどこ ] (n) barber/barbershop
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.