Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

骨関節症

[こつかんせつしょう]

(n) osteoarthritis

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ はぎ ] leg
  • 骰子

    [ さいころ ] (n) dice/die
  • 骸骨

    [ がいこつ ] (n) skeleton/(P)
  • 髣髴

    [ ほうふつ ] (adj-na,n,vs) close resemblance
  • [ かみ ] (n) hair/(P)
  • 髪の毛

    [ かみのけ ] (n) hair (head)/(P)
  • 髪が薄い

    [ かみがうすい ] have thin hair
  • 髪床

    [ かみどこ ] (n) barber/barbershop
  • 髪形

    [ かみがた ] (n) hair style/coiffure/hairdo
  • 髪型

    [ かみがた ] (n) hairdo
  • 髪切り虫

    [ かみきりむし ] (n) long-horned beetle
  • 髪油

    [ かみあぶら ] (n) hair oil/hair cream
  • 髪結い

    [ かみゆい ] (n) hairdresser/hairdressing
  • 髪結い床

    [ かみゆいどこ ] (n) barbershop
  • 髪綱

    [ かみづな ] (n) rope made of hair
  • 髪置き

    [ かみおき ] ceremony for child growing hair long
  • 髪飾り

    [ かみかざり ] (n) hair ornaments
  • [ ひげ ] (n) moustache/beard/whiskers/(P)
  • 髭剃り

    [ ひげそり ] (n) shaving/shaver
  • 髭剃り後

    [ ひげそりあと ] after shaving
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top