- Từ điển Nhật - Anh
高信頼性
Xem thêm các từ khác
-
高卒
[ こうそつ ] (n) high school graduate -
高台
[ たかだい ] (n) elevation/high ground/(P) -
高名
[ こうみょう ] (adj-na,n) fame/renown -
高吟
[ こうぎん ] (n) loud recitation (of a poem) -
高坏
[ たかつき ] (n) serving table -
高堂
[ こうどう ] (n) you/your beautiful home -
高士
[ こうし ] (n) man of noble character -
高声
[ こうしょう ] (adj-na,n) loud or high-pitched voice -
高大
[ こうだい ] (adj-na,n) grand/impressive -
高天原
[ たかまがはら ] (n) the heavens -
高姿勢
[ こうしせい ] (adj-na,n) high profile/aggressive attitude -
高学年
[ こうがくねん ] (n) upper grade or classes (in schools) -
高宜
[ こうぎ ] (n) (your) kindness or favour -
高官
[ こうかん ] (n) high official/(P) -
高察
[ こうさつ ] (n) superior insight/your idea -
高密
[ こうみつ ] (n) high density -
高密度
[ こうみつど ] (n) degree of high density -
高尚
[ こうしょう ] (adj-na,n) high/noble/refined/advanced/(P) -
高専
[ こうせん ] (n) (prewar) college -
高射砲
[ こうしゃほう ] (n) antiaircraft gun
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.