Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高層ビル

[こうそうビル]

skyscraper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高層天気図

    [ こうそうてんきず ] upper-level weather chart
  • 高層建築

    [ こうそうげんちく ] tall (high rise) building
  • 高層雲

    [ こうそううん ] (n) altostratus clouds
  • 高山

    [ こうざん ] (n) high mountain/alpine
  • 高山帯

    [ こうざんたい ] (n) alpine zone
  • 高山植物

    [ こうざんしょくぶつ ] alpine plants
  • 高山病

    [ こうざんびょう ] (n) altitude sickness/mountain sickness
  • 高山蝶

    [ こうざんちょう ] alpine butterfly
  • 高峰

    [ こうほう ] (n) high mountain/lofty peak/(P)
  • 高峰八座

    [ こうほうはちざ ] eight lofty peaks
  • 高島田

    [ たかしまだ ] (n) traditional hair style
  • 高嶺

    [ たかね ] (n) high peak
  • 高嶺の花

    [ たかねのはな ] unattainable
  • 高工

    [ こうこう ] (abbr) higher technical school
  • 高帯域

    [ こうたいいき ] (n) high bandwidth
  • 高年

    [ こうねん ] (n) old age
  • 高年者

    [ こうねんしゃ ] elderly person
  • 高度

    [ こうど ] (adj-na,n) altitude/height/advanced/(P)
  • 高度差

    [ こうどさ ] (n) height difference/difference in elevation
  • 高度成長

    [ こうどせいちょう ] advanced maturity/(P)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top