Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高架

[こうか]

(n) overhead structure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高架橋

    [ こうかきょう ] (n) elevated bridge
  • 高架線

    [ こうかせん ] (n) overhead wires/elevated railway
  • 高枕

    [ たかまくら ] (n) high pillow
  • 高感度

    [ こうかんど ] high sensitive (e.g. film, radio receiver)
  • 高教

    [ こうきょう ] (n) your instructions or suggestions
  • 高慢

    [ こうまん ] (adj-na,n) haughty/arrogant/proud
  • 高批

    [ こうひ ] (n) your valued criticism
  • 高手小手

    [ たかてこて ] (n) bound hands and arms
  • 高所

    [ こうしょ ] (n) high altitude/heights/elevation/broad view
  • 高所恐怖症

    [ こうしょきょうふしょう ] fear of heights/acrophobia/(P)
  • 高所病

    [ こうしょびょう ] altitude sickness
  • 高曇

    [ たかぐもり ] (n) overcast, with high clouds
  • 高性能

    [ こうせいのう ] (adj-na,n) high efficiency/high fidelity/high power
  • 高祖

    [ こうそ ] (n) founder of dynasty or sect
  • 高祖母

    [ こうそぼ ] (n) great-great-grandmother
  • 高祖父

    [ こうそふ ] (n) great-great-grandfather
  • 高禄

    [ こうろく ] (n) high salary
  • 高積雲

    [ こうせきうん ] (n) altocumulus clouds
  • 高空

    [ こうくう ] (n) high altitude
  • 高笑い

    [ たかわらい ] (n) loud laughter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top