Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高裁

[こうさい]

(n) (abbr) High Court

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高覧

    [ こうらん ] (n) (your) perusal
  • 高視聴率

    [ こうしちょうりつ ] (n) high television ratings
  • 高見

    [ こうけん ] (n) watching with detachment
  • 高角

    [ こうかく ] (n) high-angle
  • 高角砲

    [ こうかくほう ] (n) high-angle or anti-aircraft gun
  • 高言

    [ こうげん ] (n) boasting/bragging/talking big
  • 高話

    [ たかばなし ] (n) loud speech
  • 高評

    [ こうひょう ] (n) high reputation/your esteemed opinion
  • 高説

    [ こうせつ ] (n) your opinion
  • 高誼

    [ こうぎ ] (n) (your) kindness or favour
  • 高調

    [ こうちょう ] (n) high spirits
  • 高調子

    [ たかちょうし ] (adj-na,n) high pitch
  • 高論

    [ こうろん ] (n) intelligent opinion/your esteemed opinion
  • 高談

    [ こうだん ] (n) your lofty discourse
  • 高貴

    [ こうき ] (adj-na,n) high class
  • 高足

    [ こうそく ] (n) best student/leading disciple
  • 高足蟹

    [ たかあしがに ] (n) giant spider crab
  • 高距

    [ こうきょ ] (n) elevation (above sea level)
  • 高跳び

    [ たかとび ] (n) high jump
  • 高踏

    [ こうとう ] (n) highbrow/aloof/transcendent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top