Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高速インターネット接続サービス

[こうそくインターネットせつぞくサービス]

(n) high-speed Internet access service

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高速増殖炉

    [ こうそくぞうしょくろ ] fast-breeder reactor
  • 高速度

    [ こうそくど ] (n) high speed
  • 高速度写真

    [ こうそくどしゃしん ] high-speed photography
  • 高速度撮影

    [ こうそくどさつえい ] high-speed photography
  • 高速度鋼

    [ こうそくどこう ] (n) high-speed steel
  • 高速演算機構

    [ こうそくえんざんきこう ] high-speed arithmetic unit (computer)
  • 高速道路

    [ こうそくどうろ ] highway/freeway/(P)
  • 高陵土

    [ こうりょうど ] (n) porcelain clay/kaolin
  • 髑髏

    [ どくろ ] (n) skull/cranium
  • 髄液

    [ ずいえき ] cerebrospinal fluid
  • 髄膜

    [ ずいまく ] (n) meninges
  • 髄膜炎

    [ ずいまくえん ] (n) meningitis
  • 髄虫

    [ ずいむし ] (n) pearl moth/rice borer
  • 髀肉の嘆を託つ

    [ ひにくのたんをかこつ ] (exp) to fret from forced idleness
  • 鬢長

    [ びんなが ] (n) albacore (fish)/germon
  • [ たてがみ ] (n) mane (of a horse, lion, etc.)
  • 鬨の声

    [ ときのこえ ] (n) battle or war cry
  • 鬱々

    [ うつうつ ] (adj-na,n) gloominess/melancholy/pessimism
  • 鬱屈

    [ うっくつ ] (n) gloomy
  • 鬱勃

    [ うつぼつ ] (adj-na,n) irresistible force or movement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top