- Từ điển Nhật - Anh
高額所得者
Xem thêm các từ khác
-
高風
[ こうふう ] (n) noble character -
高飛び
[ たかとび ] (n) flight/escape -
高飛び込み
[ たかとびこみ ] (n) the high dive -
高騰
[ こうとう ] (n) sudden price jump/steep price rise/(P) -
高高
[ たかだか ] (adv) very high/at most/at best -
高高と
[ たかだかと ] high/loud -
高高度
[ こうこうど ] (n) high altitude -
高高度飛行
[ こうこうどひこう ] (n) high-altitude flying -
高高指
[ たかたかゆび ] (n) middle finger -
高鳴り
[ たかなり ] (n) ringing/throbbing violently -
高鳴る
[ たかなる ] (v5r) to throb/to beat fast -
高麗
[ こうらい ] (n) ancient Korean kingdom -
高麗楽
[ こまがく ] (n) old Japanese court music from the Nara period -
高麗芝
[ こうらいしば ] (n) Korean lawn grass -
高鼾
[ たかいびき ] (n) loud snoring -
高齢
[ こうれい ] (n) advanced (old) age/(P) -
高齢化社会
[ こうれいかしゃかい ] aging society -
高齢者
[ こうれいしゃ ] (n) old person or people -
高障害
[ こうしょうがい ] (n) high hurdles -
高音
[ こうおん ] (n) high-pitched tone/soprano/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.