Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

高齢

[こうれい]

(n) advanced (old) age/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高齢化社会

    [ こうれいかしゃかい ] aging society
  • 高齢者

    [ こうれいしゃ ] (n) old person or people
  • 高障害

    [ こうしょうがい ] (n) high hurdles
  • 高音

    [ こうおん ] (n) high-pitched tone/soprano/(P)
  • 高音部

    [ こうおんぶ ] (n) treble/high singing voice
  • 高音部記号

    [ こうおんぶきごう ] treble clef
  • 高関税化

    [ こうかんぜいか ] (high) tariff protection/tariff jumping
  • 高閣

    [ こうかく ] (n) tall building/high shelf
  • 高邁

    [ こうまい ] (adj-na,n) noble/lofty/high-minded
  • 高野山

    [ こうやさん ] mountain in Wakayama Prefecture
  • 高野切れ

    [ こうやぎれ ] fragments from the old literary work kept at Koyasan
  • 高野槙

    [ こうやまき ] (n) umbrella pine
  • 高野聖

    [ こうやひじり ] (n) saint living at Koyasan
  • 高野豆腐

    [ こうやとうふ ] (n) freeze-dried tofu
  • 高金利

    [ こうきんり ] (n) expensive money/dear mony/high interest
  • 高金利政策

    [ こうきんりせいさく ] (n) dear money policy
  • 高配

    [ こうはい ] (n) (your) good offices/your trouble
  • 高電位

    [ こうでんい ] (adj-na) high-voltage
  • 高電圧

    [ こうでんあつ ] high voltage/high tension
  • 高雅

    [ こうが ] (adj-na,n) refined/elegant/chaste
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top