Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鬼畜

[きちく]

(n) brute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鬼百合

    [ おにゆり ] (n) tiger lily
  • 鬼蓮

    [ おにばす ] (n) prickly water lily
  • 鬼面伝心

    [ きめんでんしん ] of a fearsome countenance, but kind as a Buddha
  • 鬼門

    [ きもん ] (n) the northeastern (unlucky) direction/person or thing to be avoided
  • [ ひげ ] (n) moustache/beard/whiskers
  • 鬚を生やしている

    [ ひげをはやしている ] (exp) to have (wear) a beard
  • 鬚髯

    [ しゅぜん ] (n) mustache and beard
  • [ かつら ] (n) hairpiece/wig/(P)
  • [ さきがけ ] (n) charging ahead of others/the first to charge/pioneer/forerunner/harbinger
  • 魁偉

    [ かいい ] (adj-na,n) brawny/muscular/impressive/gigantic
  • 魍魎

    [ もうりょう ] (n) all kinds of spirits and goblins
  • 魯国

    [ ろこく ] (n) Russia
  • 魯鈍

    [ ろどん ] (n) imbecility/stupidity
  • [ さかな ] (n) fish/(P)
  • 魚つり

    [ さかなつり ] (n) fishing
  • 魚の目

    [ うおのめ ] (n) corn on the foot
  • 魚の食い

    [ さかなのくい ] (exp) fish biting (striking, taking bait)
  • 魚を丸ごと食べる

    [ さかなをまるごとたべる ] (exp) to eat a fish whole
  • 魚を捕る

    [ さかなをとる ] (exp) to catch fish
  • 魚を揚げる

    [ さかなをあげる ] (exp) to fry fish
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top