Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

魅了

[みりょう]

(n) fascination/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 魅力

    [ みりょく ] (n) charm/fascination/glamour/(P)
  • 魅力的

    [ みりょくてき ] (adj-na) charming/fascinating/(P)
  • 魅入る

    [ みいる ] (v5r) to be entranced or possessed
  • 魅惑

    [ みわく ] (n,vs) attraction/fascination/lure/captivation/charm/(P)
  • [ はや ] (n) minnow/shinner
  • [ すし ] (n) (uk) sushi/anything made with vinegared (su) rice
  • 鮨屋

    [ すしや ] (n) sushi shop
  • 鮨詰め

    [ すしづめ ] (n) jam packed/packed in like sushi (like sardines)
  • [ まぐろ ] (n) tuna/tunny/(P)
  • 鮪釣り

    [ まぐろつり ] tuna fishing
  • [ さめ ] (n) shark
  • 鮫皮

    [ さめがわ ] (n) sharkskin/rough skin
  • 鮫肌

    [ さめはだ ] (n) fishskin
  • 鮫膚

    [ さめはだ ] (n) fishskin
  • [ しゃけ ] (n) salmon
  • 鮭漁

    [ さけりょう ] salmon fishing
  • 鮭茶づけ

    [ さけちゃづけ ] chadzuke with salmon powder
  • 鮭茶漬け

    [ さけちゃづけ ] chadzuke with salmon powder
  • 鮮やか

    [ あざやか ] (adj-na,n) vivid/clear/brilliant/(P)
  • 鮮やかな飛行振り

    [ あざやかなひこうぶり ] skillful piloting
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top