- Từ điển Nhật - Anh
鯛飯
Xem thêm các từ khác
-
鰍
[ いなだ ] young yellowtail tuna/bullhead -
鰐
[ わに ] (n) crocodile/alligator -
鰐口
[ わにぐち ] (n) wide mouth/alligator/temple gong -
鰐皮
[ わにがわ ] (n) crocodile or alligator skin (hide) -
鰐足
[ わにあし ] (n) bowlegs/knock-kneed -
鰐鮫
[ わにざめ ] (n) shark -
鰤
[ ぶり ] (n) (uk) yellowtail (type of fish)/kingfish/amberjack -
鰤子
[ ぶりっこ ] child-like woman (pun on buri plus ko) -
鰥夫
[ やもめ ] (n) widower -
鰥寡
[ かんか ] (n) widow and widower/lonely people -
鰥寡孤独
[ かんかこどく ] with no one upon whom to depend/utter loneliness -
鰭
[ ひれ ] (n) fin (e.g. of fish) -
鰭脚類
[ ききゃくるい ] pinnipeds (seals and walruses) -
鰮
[ いわし ] (n) sardine -
鰯
[ いわし ] (n) sardine/(P) -
鰯雲
[ いわしぐも ] (n) cirro-cumulus -
鰰
[ はたはた ] (n) sandfish -
鰹
[ かつお ] (oK) (n) bonito -
鰹の烏帽子
[ かつおのえぼし ] (n) Portuguese man-of-war -
鰹木
[ かつおぎ ] (n) log on the roof of a shrine set perpendicular to the ridgepole
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.