- Từ điển Nhật - Anh
鳳輦
Xem thêm các từ khác
-
鳳駕
[ ほうが ] imperial carriage -
鳴き交わす
[ なきかわす ] (v5s) to exchange wooing cries/to cry (howl) to each other -
鳴き声
[ なきごえ ] (n,vs) cry (esp. animal)/roar/(P) -
鳴く
[ なく ] (v5k) (1) to sing (bird)/(2) to bark/to purr/to make sound (animal)/(P) -
鳴り
[ なり ] (n) ringing/sound -
鳴り渡る
[ なりわたる ] (v5r) to resound (echo) far and wide -
鳴り物
[ なりもの ] (n) a musical instrument/music/fanfare -
鳴り物入り
[ なりものいり ] (n) a flourish of trumpets -
鳴り響く
[ なりひびく ] (v5k) to reverberate/to resound/to echo -
鳴らす
[ ならす ] (v5s,vt) to ring/to sound/to chime/to beat/to snort (nose)/(P) -
鳴る
[ なる ] (v5r) to sound/to ring/to resound/to echo/to roar/to rumble/(P) -
鳴子
[ なるこ ] (n) clapper -
鳴咽
[ おえつ ] (n,vs) sobbing/weeping/groaning/fit of crying -
鳴動
[ めいどう ] (n) rumbling/(P) -
鳴戸
[ なると ] (n) maelstrom -
鳴禽
[ めいきん ] (n) songbird -
鳴禽類
[ めいきんるい ] (n) songbirds -
鳴門
[ なると ] (n) steamed fish-paste cake, sliced to decorate soup -
鳶職
[ とびしょく ] (n) scaffolding or construction worker -
鳶職人
[ とびしょくにん ] scaffold constructor/steeplejack
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.