Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鵞毛

[がもう]

(n) goose down/goose feather

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鵞鳥

    [ がちょう ] (n) goose
  • 鵄尾

    [ しび ] (n) ornamental ridge-end tile
  • [ もず ] (n) shrike
  • [ にわとり ] (n) (domestic) chicken/(P)
  • 鶏に籠を伏せる

    [ にわとりにかごをふせる ] (exp) to coop hens
  • 鶏卵

    [ けいらん ] (n) hens egg/(P)
  • 鶏口

    [ けいこう ] (n) mouth of a chicken
  • 鶏冠

    [ けいかん ] (n) cockscomb/crest
  • 鶏糞

    [ けいふん ] (n) poultry manure/chicken droppings
  • 鶏群

    [ けいぐん ] (n) flock of chickens
  • 鶏舎

    [ けいしゃ ] (n) poultry house/(P)
  • 鶏肉

    [ けいにく ] (n) chicken meat/(P)
  • 鶏頭

    [ けいとう ] (n) cockscomb/name of flower/(P)
  • 鶏鳴

    [ けいめい ] (n) cocks-crowing/dawn/(P)
  • [ つぐみ ] (n) thrush
  • [ つる ] (n) crane (bird)/(P)
  • 鶴嘴

    [ つるはし ] (n) (uk) pickaxe
  • 鶴科

    [ つるか ] Gruidae
  • 鶴首

    [ かくしゅ ] (n) looking forward to
  • 鶴首して待つ

    [ かくしゅしてまつ ] to wait expectantly/to wait with a craned (outstretched) neck
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top