Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

麝香猫

[じゃこうねこ]

(n) musk cat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麝香豌豆

    [ じゃこうえんどう ] sweet peas
  • 麝香鹿

    [ じゃこうじか ] (n) musk deer
  • 麝香鼠

    [ じゃこうねずみ ] (n) muskrat
  • [ むぎ ] (n) wheat/barley/(P)
  • 麦の秋

    [ むぎのあき ] wheat harvest
  • 麦作

    [ むぎさく ] (n) wheat raising
  • 麦価

    [ ばくか ] (n) price of wheat
  • 麦刈り

    [ むぎかり ] (n) wheat harvest
  • 麦搗き

    [ むぎつき ] (n) polishing wheat
  • 麦束

    [ むぎたば ] wheat sheaf/stacked wheat
  • 麦湯

    [ むぎゆ ] (n) parched-barley tea
  • 麦扱き

    [ むぎこき ] (n) wheat threshing
  • 麦打ち

    [ むぎうち ] (n) wheat threshing
  • 麦秋

    [ ばくしゅう ] (n) wheat harvest
  • 麦稈

    [ ばっかん ] (n) wheat (barley) straw
  • 麦稈帽子

    [ むぎわらぼうし ] straw hat
  • 麦稈細工

    [ むぎわらざいく ] straw work
  • 麦笛

    [ むぎぶえ ] (n) wheat-straw whistle
  • 麦粒腫

    [ ばくりゅうしゅ ] (n) sty (on the eyelid)
  • 麦粉

    [ むぎこ ] (n) wheat flour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top