Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

麻裏草履

[あさうらぞうり]

hemp-soled sandals

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 麻薬

    [ まやく ] (n) narcotic drugs/narcotic/opium/dope/(P)
  • 麻薬中毒

    [ まやくちゅうどく ] drug addiction
  • 麻薬取締班

    [ まやくとりしまりはん ] a narc(otics) squad
  • 麻薬常習

    [ まやくじょうしゅう ] drug addiction
  • 麻薬常用

    [ まやくじょうよう ] narcotic addiction
  • 麻薬常用者

    [ まやくじょうようしゃ ] drug user or addict
  • 麻薬患者

    [ まやくかんじゃ ] drug addict
  • 麻薬犯罪

    [ まやくはんざい ] drug-related crime
  • 麻酔

    [ ますい ] (n) anaesthesia/(P)
  • 麻酔をかける

    [ ますいをかける ] (v1) to anesthetize
  • 麻酔剤

    [ ますいざい ] (n) anesthetic/narcotic
  • 麻酔注射

    [ ますいちゅうしゃ ] anesthetic injection
  • 麻酔薬

    [ ますいやく ] (n) anesthetic/narcotic
  • 麻酔銃

    [ ますいじゅう ] tranquilizer gun
  • 麻雀

    [ まぜじゃん ] (n) mah-jongg/mahjong
  • 麻雀屋

    [ まあじゃんや ] mah-jongg parlour/mahjong parlour
  • 麿

    [ まろ ] (n) you
  • 麗しい

    [ うるわしい ] (adj) beautiful/lovely/(P)
  • 麗しい情景

    [ うるわしいじょうけい ] heartwarming scene
  • 麗らかな気分

    [ うららかなきぶん ] feeling bright
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top