Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黄塵

[こうじん]

(n) dust (in air)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄変

    [ おうへん ] (n) turning yellow
  • 黄変米

    [ おうへんまい ] (n) spoiled rice
  • 黄土

    [ こうど ] (n) earth/yellow soil/yellow ochre/loess/hades
  • 黄土色

    [ おうどいろ ] (n) ocher
  • 黄味

    [ きみ ] (n) yolk of an egg/yellow of an egg
  • 黄味がかった

    [ きみがかった ] yellowish/cream-coloured
  • 黄八丈

    [ きはちじょう ] (n) yellow silk cloth
  • 黄桃

    [ おうとう ] (n) yellow peach
  • 黄梢

    [ こうしょう ] spring of yellow buds
  • 黄楊

    [ つげ ] (n) box tree/boxwood
  • 黄櫨

    [ はぜのき ] (n) wax tree/sumac(h)
  • 黄水

    [ きみず ] (n) bile/gall
  • 黄水仙

    [ きすいせん ] jonquil
  • 黄水晶

    [ きずいしょう ] (n) citrine/yellow quartz
  • 黄河

    [ こうが ] Yellow river (in China)
  • 黄泉

    [ こうせん ] (n) underground spring
  • 黄泉の国

    [ よみのくに ] hades/realm of the dead/the next world
  • 黄泉路

    [ よみじ ] (n) road to Hades
  • 黄海

    [ こうかい ] Yellow Sea
  • 黄枯茶

    [ きがらちゃ ] (n) bluish yellow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top