Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黄楊

[つげ]

(n) box tree/boxwood

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄櫨

    [ はぜのき ] (n) wax tree/sumac(h)
  • 黄水

    [ きみず ] (n) bile/gall
  • 黄水仙

    [ きすいせん ] jonquil
  • 黄水晶

    [ きずいしょう ] (n) citrine/yellow quartz
  • 黄河

    [ こうが ] Yellow river (in China)
  • 黄泉

    [ こうせん ] (n) underground spring
  • 黄泉の国

    [ よみのくに ] hades/realm of the dead/the next world
  • 黄泉路

    [ よみじ ] (n) road to Hades
  • 黄海

    [ こうかい ] Yellow Sea
  • 黄枯茶

    [ きがらちゃ ] (n) bluish yellow
  • 黄昏

    [ こうこん ] (n) dusk/twilight
  • 黄斑

    [ おうはん ] (n) yellow spot
  • 黄砂

    [ こうさ ] (n) golden sands
  • 黄碧玉

    [ こうへきぎょく ] yellow jasper/beryl
  • 黄禍

    [ こうか ] (n) Yellow Peril
  • 黄粉

    [ きなこ ] (n) soy flour/soybean flour
  • 黄経

    [ こうけい ] (n) ecliptic longitude
  • 黄緯

    [ こうい ] (n) celestial latitude/ecliptic latitude
  • 黄緑

    [ きみどり ] (n) yellowish green
  • 黄緑色

    [ おうりょくしょく ] yellow green/pea green
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top