- Từ điển Nhật - Anh
黄水
Xem thêm các từ khác
-
黄水仙
[ きすいせん ] jonquil -
黄水晶
[ きずいしょう ] (n) citrine/yellow quartz -
黄河
[ こうが ] Yellow river (in China) -
黄泉
[ こうせん ] (n) underground spring -
黄泉の国
[ よみのくに ] hades/realm of the dead/the next world -
黄泉路
[ よみじ ] (n) road to Hades -
黄海
[ こうかい ] Yellow Sea -
黄枯茶
[ きがらちゃ ] (n) bluish yellow -
黄昏
[ こうこん ] (n) dusk/twilight -
黄斑
[ おうはん ] (n) yellow spot -
黄砂
[ こうさ ] (n) golden sands -
黄碧玉
[ こうへきぎょく ] yellow jasper/beryl -
黄禍
[ こうか ] (n) Yellow Peril -
黄粉
[ きなこ ] (n) soy flour/soybean flour -
黄経
[ こうけい ] (n) ecliptic longitude -
黄緯
[ こうい ] (n) celestial latitude/ecliptic latitude -
黄緑
[ きみどり ] (n) yellowish green -
黄緑色
[ おうりょくしょく ] yellow green/pea green -
黄玉
[ こうぎょく ] (n) topaz -
黄玉石
[ こうぎょくせき ] topaz
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.