Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黄色組合

[こうしょくくみあい]

(n) yellow union

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄色猩猩蠅

    [ きいろしょうじょうばえ ] (n) fruit fly
  • 黄色虫

    [ こがねむし ] scarab beetle
  • 黄色雀蛾

    [ きいろすずめか ] (n) hawk moth
  • 黄道

    [ こうどう ] (n) ecliptic
  • 黄道十二宮

    [ こうどうじゅうにきゅう ] (n) twelve signs of the zodiac
  • 黄道吉日

    [ こうどうきちにち ] (n) lucky day
  • 黄道帯

    [ こうどうたい ] (n) zodiac
  • 黄道座標

    [ こうどうざひょう ] (n) ecliptic coordinates
  • 黄道光

    [ こうどうこう ] (n) zodiacal light
  • 黄道色

    [ こうどうしょく ] brassy yellow
  • 黄道面

    [ こうどうめん ] plane of the ecliptic
  • 黄頷蛇

    [ あおだいしょう ] (n) common harmless snake
  • 黄鯛

    [ きだい ] (n) yellow bream
  • 黄鳥

    [ こうちょう ] (n) nightingale
  • 黄鶲

    [ きびたき ] (n) narcissus flycatcher
  • 黄麻

    [ こうま ] (n) jute
  • 黄銅

    [ こうどう ] (n) brass
  • 黄金

    [ こがね ] (adj-no,n) gold/(P)
  • 黄金世界

    [ おうごんせかい ] utopia
  • 黄金万能

    [ おうごんばんのう ] the almighty dollar
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top