- Từ điển Nhật - Anh
黄色組合
Xem thêm các từ khác
-
黄色猩猩蠅
[ きいろしょうじょうばえ ] (n) fruit fly -
黄色虫
[ こがねむし ] scarab beetle -
黄色雀蛾
[ きいろすずめか ] (n) hawk moth -
黄道
[ こうどう ] (n) ecliptic -
黄道十二宮
[ こうどうじゅうにきゅう ] (n) twelve signs of the zodiac -
黄道吉日
[ こうどうきちにち ] (n) lucky day -
黄道帯
[ こうどうたい ] (n) zodiac -
黄道座標
[ こうどうざひょう ] (n) ecliptic coordinates -
黄道光
[ こうどうこう ] (n) zodiacal light -
黄道色
[ こうどうしょく ] brassy yellow -
黄道面
[ こうどうめん ] plane of the ecliptic -
黄頷蛇
[ あおだいしょう ] (n) common harmless snake -
黄鯛
[ きだい ] (n) yellow bream -
黄鳥
[ こうちょう ] (n) nightingale -
黄鶲
[ きびたき ] (n) narcissus flycatcher -
黄麻
[ こうま ] (n) jute -
黄銅
[ こうどう ] (n) brass -
黄金
[ こがね ] (adj-no,n) gold/(P) -
黄金世界
[ おうごんせかい ] utopia -
黄金万能
[ おうごんばんのう ] the almighty dollar
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.