Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黄麻

[こうま]

(n) jute

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黄銅

    [ こうどう ] (n) brass
  • 黄金

    [ こがね ] (adj-no,n) gold/(P)
  • 黄金世界

    [ おうごんせかい ] utopia
  • 黄金万能

    [ おうごんばんのう ] the almighty dollar
  • 黄金崇拝

    [ おうごんすうはい ] mammon worship
  • 黄金律

    [ おうごんりつ ] (n) The Golden Rule
  • 黄金分割

    [ おうごんぶんかつ ] (artistic) golden section
  • 黄金国

    [ おうごんこく ] El Dorado/legendary land of wealth
  • 黄金時代

    [ おうごんじだい ] Golden Age
  • 黄金率

    [ おうごんりつ ] golden mean
  • 黄金術

    [ おうごんじゅつ ] alchemy
  • 黄金色

    [ こがねいろ ] (adj-no,n) golden/gold-colored
  • 黄金虫

    [ こがねむし ] (n) scarab beetle
  • 黄鉛

    [ おうえん ] (n) chrome yellow
  • 黄雀

    [ こうじゃく ] (n) sparrow
  • [ まゆずみ ] (n) blackened eyebrows/eyebrow pencil
  • 黛青

    [ たいせい ] blackish blue
  • 黙とう

    [ もくとう ] (n,vs) silent prayer
  • 黙し難い

    [ もだしがたい ] be unable to decline
  • 黙り

    [ だんまり ] (n) silence/without giving notice/taciturnity/refusing explanation/pantomime
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top