Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黍団子

[きびだんご]

(n) millet dumplings

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黍魚子

    [ きびなご ] (n) member of round herring family
  • [ もち ] (n) birdlime
  • 黐竿

    [ もちざお ] (n) lime stick for catching insects
  • [ いれずみ ] (n,vs) tattoo
  • 黯然たる

    [ あんぜんたる ] (adj-t) tearful/doleful
  • [ かび ] (n) mold/mildew/(P)
  • 黴びる

    [ かびる ] (v1) to become moldy or musty
  • 黴る

    [ かびる ] (io) (v1) to become moldy or musty
  • 黴毒

    [ ばいどく ] (n) syphilis
  • 黴菌

    [ ばいきん ] (n) bacteria/germ(s)
  • 黴臭い

    [ かびくさい ] (adj) musty/putrid
  • 黴雨

    [ ばいう ] (n) rainy season/rain during the rainy season
  • [ あざ ] (n) (1) birthmark/nevus/(2) bruise
  • 黽勉

    [ びんべん ] industry/diligence
  • 黎明

    [ れいめい ] (n) daybreak/dawn
  • 黎明期

    [ れいめいき ] (n) dawning
  • 點穴

    [ てんけつ ] (oK) pressure points (e.g for application of moxa)/vulnerable body cavities (MA)
  • [ くろ ] (n) (1) black/(2) dark/(P)
  • 黒くする

    [ くろくする ] (exp) to blacken
  • 黒く染まる

    [ くろくそまる ] to be dyed black
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top