- Từ điển Nhật - Anh
黒める
Xem thêm các từ khác
-
黒ん坊
[ くろんぼ ] (n) (1) black person (derog.)/dark-skinned person/(2) smut/(3) prompter/stagehand -
黒らか
[ くろらか ] blackness/deep black -
黒々
[ くろぐろ ] (adv,n) deep black -
黒人
[ こくじん ] (n) black person/(P) -
黒人霊歌
[ こくじんれいか ] (n) Negro spiritual -
黒作り
[ くろづくり ] (n) squid chopped, salted and mixed in its own ink -
黒塗り
[ くろぬり ] (n) blackening/blackened thing -
黒壇
[ こくたん ] (n) ebony/blackwood -
黒奴
[ こくど ] (n) (1) black person (derog.)/dark-skinned person/(2) smut/(3) prompter/stagehand -
黒子
[ こくし ] (n) dark mole/face mole/beauty spot/mite -
黒字
[ くろじ ] (n) balance (figure) in the black/(P) -
黒字倒産
[ くろじとうさん ] business insolvency due to liquidity problems -
黒山
[ くろやま ] (n) large crowd -
黒巾
[ くろご ] (n) prompter/stagehand/black figures -
黒帯
[ くろおび ] (n) black belt (judo, karate, etc.) -
黒幕
[ くろまく ] (n) black curtain/wire puller/political fixer -
黒底翳
[ くろそこひ ] (n) black cataract/amaurosis -
黒影
[ こくえい ] (n) silhouette/dark shadow -
黒地
[ くろじ ] (n) black ground/black cloth -
黒土
[ こくど ] (n) black terracotta/black soil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.