Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

黒金

[くろがね]

(n) iron

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黒金剛石

    [ くろこんごうせき ] black diamond/carbon/carbonado
  • 黒酒

    [ くろき ] (n) black sake
  • 黒鉄

    [ くろがね ] (n) iron
  • 黒鉛

    [ こくえん ] (n) graphite/(P)
  • 黒雲

    [ こくうん ] (n) dark clouds/black clouds
  • 黒雲母

    [ くろうんも ] (n) biotite/black or green mica
  • [ き ] (n) yellow/(P)
  • 黄な粉

    [ きなこ ] (n) soy flour/soybean flour
  • 黄ばみ

    [ きばみ ] yellow tint
  • 黄ばむ

    [ きばむ ] (v5m) to turn yellow
  • 黄み

    [ きみ ] (n) yolk of an egg/yellow of an egg
  • 黄人

    [ おうじん ] yellow race
  • 黄体

    [ おうたい ] (n) a corpus luteum
  • 黄体ホルモン

    [ おうたいホルモン ] (n) progesterone
  • 黄体刺激ホルモン

    [ おうたいしげきホルモン ] (n) luteotropic hormone
  • 黄口

    [ こうこう ] (n) baby chicken/young and inexperienced person
  • 黄口児

    [ こうこうじ ] immature youth
  • 黄吻

    [ こうふん ] young and inexperienced person
  • 黄塵

    [ こうじん ] (n) dust (in air)
  • 黄変

    [ おうへん ] (n) turning yellow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top