- Từ điển Nhật - Anh
黒風
Xem thêm các từ khác
-
黒風白雨
[ こくふうはくう ] sudden rain shower in a dust storm -
黒髪
[ こくはつ ] (n) black hair -
黒鮪
[ くろまぐろ ] bluefin tuna -
黒鯛
[ くろだい ] (n) black sea bream -
黒鳥
[ こくちょう ] (n) black swan -
黒鴨
[ くろがも ] (n) black scoter (duck) -
黒鵐
[ くろじ ] (n) gray bunting -
黒鶫
[ くろつぐみ ] gray thrush -
黒鷺
[ くろさぎ ] eastern reef heron -
黒麦
[ くろむぎ ] (n) rye -
黒黴
[ くろかび ] (n) black mold -
黒黒
[ くろぐろ ] (adv,n) deep black -
黒鼠
[ くろねずみ ] (n) black rat -
黒銹病
[ くろさびびょう ] black rust -
黒金
[ くろがね ] (n) iron -
黒金剛石
[ くろこんごうせき ] black diamond/carbon/carbonado -
黒酒
[ くろき ] (n) black sake -
黒鉄
[ くろがね ] (n) iron -
黒鉛
[ こくえん ] (n) graphite/(P) -
黒雲
[ こくうん ] (n) dark clouds/black clouds
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.