- Từ điển Nhật - Anh
鼠蹊部
Xem thêm các từ khác
-
鼠輩
[ そはい ] (n) small fry/unimportant people -
鼠花火
[ ねずみはなび ] (n) pinwheel -
鼠色
[ ねずみいろ ] (n) grey/gray -
鼠鳴き
[ ねずみなき ] (n,vs) whistling of a prostitute (to attract customers) -
鼬
[ いたち ] (n) weasel/skunk/mink/ermine -
鼬ごっこ
[ いたちごっこ ] (n) doing the same thing repeatedly -
鼻
[ はな ] (n) nose/(P) -
鼻っ張り
[ はなっぱり ] (n) overconfidence -
鼻っ柱
[ はなっぱしら ] (n) bridge of the nose/septum -
鼻が高い
[ はながたかい ] proud -
鼻クソ
[ はなクソ ] (n) nasal discharge -
鼻を折る
[ はなをおる ] (exp) to humble someone -
鼻を突き合わす
[ はなをつきあわす ] (exp) to be closely crowded together -
鼻を高くする
[ はなをたかくする ] (exp) to be proud -
鼻下
[ びか ] (n) under the nose -
鼻下長
[ びかちょう ] (n) amorous man/henpecked husband -
鼻口
[ びこう ] (n) nose and mouth/nostrils/muzzle of a dog -
鼻向け
[ はなむけ ] smelling (something)/farewell present -
鼻声
[ びせい ] (n) nasal voice -
鼻孔
[ びこう ] (n) nostril/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.