Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

鼻柱

[はなばしら]

(n) septum/bridge of nose

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻摘まみ

    [ はなつまみ ] (n) disgusting fellow
  • 鼻摘み

    [ はなつまみ ] (n) uncouth person/bore
  • 鼻拭き

    [ はなふき ] (n) handkerchief
  • 鼻祖

    [ びそ ] (n) founder/originator/introducer
  • 鼻突

    [ はなつき ] (n) meeting head on
  • 鼻突き

    [ はなつき ] (n) meeting head on
  • 鼻突き合い

    [ はなつきあい ] quarreling
  • 鼻端

    [ びたん ] (n) nose tip
  • 鼻筋

    [ はなすじ ] (n) bridge of nose
  • 鼻糞

    [ はなくそ ] (n) nasal discharge
  • 鼻紙

    [ はながみ ] (n) tissue paper/handkerchief paper/(P)
  • 鼻綱

    [ はなづな ] (n) halter
  • 鼻緒

    [ はなお ] (n) sandal strap/geta strap/(P)
  • 鼻翼

    [ びよく ] (n) wings of the nose (i.e. nostril)
  • 鼻眼鏡

    [ はなめがね ] (n) pince-nez glasses
  • 鼻疾

    [ びしつ ] diseases of the nose
  • 鼻炎

    [ びえん ] (n) nasal inflammation
  • 鼻熊

    [ はなぐま ] (n) coati
  • 鼻白む

    [ はなしろむ ] (v5m) to feel let down/to feel ashamed
  • 鼻衝

    [ はなつき ] (n) meeting head on
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top