Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

龕灯

[がんどう]

(n) Buddhist altar light

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ きり ] (n) drill/auger
  • 錐揉み

    [ きりもみ ] (n) (tail)spin
  • [ じょう ] (n) lock/padlock
  • 錠が下りている

    [ じょうがおりている ] (exp) to be locked
  • 錠を下ろす

    [ じょうをおろす ] (exp) to lock/to fasten a lock
  • 錠を掛ける

    [ じょうをかける ] (exp) to fasten a lock
  • 錠前

    [ じょうまえ ] (n) lock/(P)
  • 錠前屋

    [ じょうまえや ] locksmith
  • 錠剤

    [ じょうざい ] (n) pill/lozenge/tablet/(P)
  • [ にしき ] (n) brocade
  • 錦上

    [ きんじょう ] (n) (abbr) crowning beauty with even greater glory
  • 錦地

    [ きんち ] (n) your place of residence
  • 錦旗

    [ きんき ] (n) pennant/gold-brocade flag
  • 錦絵

    [ にしきえ ] (n) colour (woodblock) print
  • 錦蛇

    [ にしきへび ] (n) python/harlequin snake
  • 錦鯉

    [ にしきごい ] (n) coloured carp
  • 錦鶏

    [ きんけい ] (n) golden pheasant
  • [ いかり ] (n) anchor/(P)
  • 錨地

    [ びょうち ] (n) (point of) anchorage
  • 錨泊

    [ びょうはく ] (n) anchorage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top