Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいがただんめん

Kỹ thuật

[ I形断面 ]

mặt cắt chữ i [I-section]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいがある

    [ 相がある ] n trông có vẻ 彼は長命の相がある. :Tướng mạo anh ta cho thấy anh ta sẽ hưởng thọ lâu. 君の顔には女難の相がある. :Nhìn...
  • あいがも

    Mục lục 1 [ 合鴨 ] 1.1 / HỢP ÁP / 1.2 n 1.2.1 Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà [ 合鴨 ] / HỢP ÁP / n Sự lai giống...
  • あいがん

    Mục lục 1 [ 哀願 ] 1.1 / AI NGUYỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự thỉnh cầu/lời kêu gọi/lời cầu xin/sự kiến nghị/van xin/cầu khẩn [...
  • あいがんどうぶつ

    Mục lục 1 [ 愛玩動物 ] 1.1 / ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT / 1.2 n 1.2.1 Con vật cưng (động vật) [ 愛玩動物 ] / ÁI NGOẠN ĐỘNG VẬT...
  • あいがんぶつ

    Mục lục 1 [ 愛玩物 ] 1.1 / ÁI NGOẠN VẬT / 1.2 n 1.2.1 Vật được đánh giá cao [ 愛玩物 ] / ÁI NGOẠN VẬT / n Vật được đánh...
  • あいぜんみょうおう

    Mục lục 1 [ 愛染妙王 ] 1.1 / ÁI NHIỄM DIỆU VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Thần Ragaraja 2 [ 愛染明王 ] 2.1 / ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG / 2.2 n...
  • あいえぬえす

    Kỹ thuật [ INS ] hệ thống mạng thông tin hợp nhất [information network system]
  • あいえふほう

    Kỹ thuật [ IF法 ] phương pháp tạo vết răng cưa [indentation fracture method]
  • あいえふあーる

    Kỹ thuật [ IFR ] luật lệ bay bằng khí cụ [instrument flight rules]
  • あいえすおー

    Kỹ thuật [ ISO ] tổ chức tiêu chuẩn quốc tế [international organization for standardization] Explanation : 国際標準化機構の略称。工業関連部門の規格統一と標準化を行う国際機関。本部はジュネーブ。各国の一つの標準化機関が代表して会員として登録され、創立は1947年。日本からはJIEC(日本工業標準調査会)が加入。
  • あいえすおーかんど

    Kỹ thuật [ ISO感度 ] tốc độ ISO [ISO speed]
  • あいえすでぃーえぬ

    Kỹ thuật [ ISDN ] mạng kỹ thuật số dịch vụ tích hợp [integrated services digital network]
  • あいえすえーえす

    Kỹ thuật [ ISAS ] Viện khoa học vũ trụ và thiên văn [institute of space and astronautical science]
  • あいえんか

    Mục lục 1 [ 愛煙家 ] 1.1 / ÁI YÊN GIA / 1.2 n 1.2.1 Người nghiện thuốc lá nặng [ 愛煙家 ] / ÁI YÊN GIA / n Người nghiện thuốc...
  • あいえるえす

    Kỹ thuật [ ILS ] hệ thống hạ cánh bằng khí cụ [instrument landing system]
  • あいえむほう

    Kỹ thuật [ IM法 ] phương pháp tạo vết răng cưa nhỏ [indentation microfracture method]
  • あいえむえす

    Kỹ thuật [ IMS ] hệ thống sản xuất tích hợp [integrated (intelligent) manufacturing system]
  • あいえむいーしーえいちいー

    Kỹ thuật [ I Mech E ] hiệp hội kĩ sư cơ khí [institution of mechanical engineers]
  • あいじ

    Mục lục 1 [ 愛児 ] 1.1 / ÁI NHI / 1.2 n 1.2.1 Đứa trẻ được yêu mến/đứa con cưng [ 愛児 ] / ÁI NHI / n Đứa trẻ được yêu...
  • あいじーいーえす

    Kỹ thuật [ IGES ] Định chuẩn trao đổi đồ họa ban đầu [initial graphics exchange specification] Explanation : Một dạng thức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top