Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あいきどうか

Mục lục

[ 合気道家 ]

/ HỢP KHÍ ĐẠO GIA /

n

Người luyện tập Aikido

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あいきかい

    Mục lục 1 [ 合気会 ] 1.1 / HỢP KHÍ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Aikido thế giới [ 合気会 ] / HỢP KHÍ HỘI / n Hiệp hội Aikido...
  • あいきょうしん

    Mục lục 1 [ 愛郷心 ] 1.1 / ÁI HƯƠNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu quê hương [ 愛郷心 ] / ÁI HƯƠNG TÂM / n Tình yêu quê hương 情けないまでの偏狭な愛郷心:...
  • あいきょうげん

    Mục lục 1 [ 間狂言 ] 1.1 / GIAN CUỒNG NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài [ 間狂言 ] /...
  • あいくぎ

    Mục lục 1 [ 合い釘 ] 1.1 / HỢP ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh hai đầu nhọn [ 合い釘 ] / HỢP ĐINH / n Đinh hai đầu nhọn
  • あいくち

    Mục lục 1 [ 合い口 ] 1.1 / HỢP KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bạn đồng phòng/bạn thân 2 [ 匕首 ] 2.1 / TRỦY THỦ / 2.2 n 2.2.1 Dao găm [...
  • あいぐすり

    Mục lục 1 [ 合い薬 ] 1.1 / HỢP DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Phương thuốc đặc biệt [ 合い薬 ] / HỢP DƯỢC / n Phương thuốc đặc...
  • あいそ

    [ 愛想 ] n sự hòa hợp/sự thiện cảm/sự có cảm tình  ~ の人: người dễ gần, dễ mến
  • あいそく

    Mục lục 1 [ 愛息 ] 1.1 / ÁI TỨC / 1.2 n 1.2.1 cậu quý tử/đứa con yêu quý/con gái rượu [ 愛息 ] / ÁI TỨC / n cậu quý tử/đứa...
  • あいそのいい

    Mục lục 1 [ 愛想のいい ] 1.1 / ÁI TƯỞNG / 1.2 n 1.2.1 Lịch sự/dễ thương/tốt bụng/nhân hậu/hiền hoà [ 愛想のいい ] /...
  • あいだどめ

    Kỹ thuật [ 間止め ] Mũi bỏ Category : dệt may [繊維産業]
  • あいだがら

    [ 間柄 ] n mối quan hệ あの方と私は師弟の間柄です。: Vị đó với tôi có quan hệ thầy trò.
  • あいだをおいて

    Mục lục 1 [ 間を置いて ] 1.1 / GIAN TRÍ / 1.2 exp 1.2.1 Từng cơn từng hồi/sau một ít phút/đợi một chút [ 間を置いて ] /...
  • あいだもなく

    Mục lục 1 [ 間もなく ] 1.1 n 1.1.1 ít lâu 1.1.2 chốc lát [ 間もなく ] n ít lâu chốc lát
  • あいちゃく

    Mục lục 1 [ 愛着 ] 1.1 / ÁI TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 yêu tha thiết/sự quyến luyến/sự bịn rịn/quyến luyến/bịn rịn/yêu mến/thân...
  • あいちゃくする

    [ 愛着する ] n kè kè
  • あいちょう

    Mục lục 1 [ 哀調 ] 1.1 / AI ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 giai điệu tang tóc/giai điệu buồn thảm/tang tóc/buồn thảm [ 哀調 ] / AI ĐIỀU...
  • あいつ

    Mục lục 1 [ 彼奴 ] 1.1 n, col, uk 1.1.1 anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 1.2 n 1.2.1 tên ấy...
  • あいつぐ

    [ 相次ぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :...
  • あいつら

    Mục lục 1 n, uk 1.1 họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng 2 n, uk 2.1 tụi nó n, uk họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng あいつら、いつも旅行者をだますんだ:...
  • あいづち

    Mục lục 1 [ 相づち ] 1.1 / TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top