- Từ điển Nhật - Việt
あいたいずくで
Mục lục |
[ 相対尽で ]
/ TƯƠNG ĐỐI TẬN /
exp
Kết quả đạt được sau khi hội ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいたいてきなパスめ
Tin học [ 相対的なパス名 ] đường dẫn tương đối [relative path name] -
あいたいばいばい
Mục lục 1 [ 相対売買 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI MẠI MÃI / 1.2 n 1.2.1 Sự mua bán thông qua thương lượng/mua bán trao đổi thương lượng... -
あいたいじに
Mục lục 1 [ 相対死 ] 1.1 / TƯƠNG ĐỐI TỬ / 1.2 n 1.2.1 việc cùng nhau tự tử/việc tự tử của những đôi yêu nhau/cùng nhau... -
あいたいすましれい
Kinh tế [ 相対済令 ] pháp lệnh giải quyết giữa các đương sự có liên quan đến việc vay và trả bằng vàng và bạc (thời... -
あいたいする
[ 相対する ] n xung khắc -
あいぎ
Mục lục 1 [ 合い着 ] 1.1 / HỢP TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu/quần áo mặc giữa áo khoác ngoài... -
あいぞっとしょうげきち
Kỹ thuật [ アイゾット衝撃値 ] giá trị ảnh hưởng Izod [Izod impact value] -
あいぞっとしょうげきしけん
Kỹ thuật [ アイゾット衝撃試験 ] thử nghiệm ảnh hưởng Izod/thử nghiệm đo năng lượng hấp thụ khi đập bằng con lắc... -
あいぞう
Mục lục 1 [ 愛憎 ] 1.1 / ÁI TĂNG / 1.2 n 1.2.1 sự yêu ghét 1.3 adj-na 1.3.1 yêu ghét [ 愛憎 ] / ÁI TĂNG / n sự yêu ghét adj-na yêu... -
あいぎん
Mục lục 1 [ 愛吟 ] 1.1 / ÁI NGÂM / 1.2 n 1.2.1 Bài thơ hay bài hát được ưa thích/người yêu thích thơ ca [ 愛吟 ] / ÁI NGÂM... -
あいぎょう
Mục lục 1 [ 愛楽 ] 1.1 / ÁI LẠC / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu [ 愛楽 ] / ÁI LẠC / n Tình yêu -
あいきどう
Mục lục 1 [ 合気道 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Aikido [ 合気道 ] / HỢP KHÍ ĐẠO / n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh... -
あいきどうか
Mục lục 1 [ 合気道家 ] 1.1 / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / 1.2 n 1.2.1 Người luyện tập Aikido [ 合気道家 ] / HỢP KHÍ ĐẠO GIA / n Người... -
あいきかい
Mục lục 1 [ 合気会 ] 1.1 / HỢP KHÍ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hiệp hội Aikido thế giới [ 合気会 ] / HỢP KHÍ HỘI / n Hiệp hội Aikido... -
あいきょうしん
Mục lục 1 [ 愛郷心 ] 1.1 / ÁI HƯƠNG TÂM / 1.2 n 1.2.1 Tình yêu quê hương [ 愛郷心 ] / ÁI HƯƠNG TÂM / n Tình yêu quê hương 情けないまでの偏狭な愛郷心:... -
あいきょうげん
Mục lục 1 [ 間狂言 ] 1.1 / GIAN CUỒNG NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài [ 間狂言 ] /... -
あいくぎ
Mục lục 1 [ 合い釘 ] 1.1 / HỢP ĐINH / 1.2 n 1.2.1 Đinh hai đầu nhọn [ 合い釘 ] / HỢP ĐINH / n Đinh hai đầu nhọn -
あいくち
Mục lục 1 [ 合い口 ] 1.1 / HỢP KHẨU / 1.2 n 1.2.1 Bạn đồng phòng/bạn thân 2 [ 匕首 ] 2.1 / TRỦY THỦ / 2.2 n 2.2.1 Dao găm [... -
あいぐすり
Mục lục 1 [ 合い薬 ] 1.1 / HỢP DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Phương thuốc đặc biệt [ 合い薬 ] / HỢP DƯỢC / n Phương thuốc đặc... -
あいそ
[ 愛想 ] n sự hòa hợp/sự thiện cảm/sự có cảm tình ~ の人: người dễ gần, dễ mến
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.