- Từ điển Nhật - Việt
あいつ
Mục lục |
[ 彼奴 ]
n, col, uk
anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy
- 彼奴は可哀想なやつだ: Thằng ấy thật đáng thương
- 「あいつがあんたの靴に虫入れてるの見たよ」「何?!あの野郎!」: Tôi đã nhìn thấy anh ấy bỏ một con rệp vào trong giầy của bạn " Cái gì? Đồ bất lương kia"
- 今度あいつに会ったら殴ってやる: Lần sau nếu mình gặp thằng cha ấy mình sẽ đánh cho nó nhừ tử
- 彼女があいつと歩いているの
n
tên ấy
n
thằng cha
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
あいつぐ
[ 相次ぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :... -
あいつら
Mục lục 1 n, uk 1.1 họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng 2 n, uk 2.1 tụi nó n, uk họ/chúng nó/bọn họ/bọn chúng あいつら、いつも旅行者をだますんだ:... -
あいづち
Mục lục 1 [ 相づち ] 1.1 / TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Lời nói phụ họa để biểu hiện sự lĩnh hội trong khi nói chuyện/tán thưởng/tán... -
あいて
Mục lục 1 [ 相手 ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 đối thủ 1.1.3 đối phương/người đối diện [ 相手 ] n đối tượng đối... -
あいてのめ
Mục lục 1 [ 相手の目 ] 1.1 / TƯƠNG THỦ MỤC / 1.2 exp 1.2.1 con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập... -
あいてこていせつぞく
Tin học [ 相手固定接続 ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)] -
あいてさきこていせつぞく
Tin học [ 相手先固定接続 ] mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC] Explanation : Mạch ảo là một tuyến đường... -
あいてさきせんたくせつぞくきのう
Tin học [ 相手先選択接続機能 ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản, mạch ảo là... -
あいてかた
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 相手方 ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ 相手方 ] 1.2.1 bên bị bên kia kháng... -
あいてせんたくせつぞく
Tin học [ 相手選択接続 ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)] -
あいてせんたくせつぞくきのう
Tin học [ 相手選択接続機能 ] tiện ích gọi ảo [virtual call facility] -
あいてやく
Mục lục 1 [ 相手役 ] 1.1 / TƯƠNG THỦ DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng... -
あいとう
[ 哀悼 ] n lời chia buồn 謹んで哀悼(の意を表すこと): Lời chia buồn thống thiết nhất 深い哀悼の意をお受けください:... -
あいとうのいをあらわす
[ 哀悼の意を表す ] n lời chia buồn -
あいとうする
[ 哀悼する ] n phân ưu -
あいともなう
[ 相伴う ] v5u đi cùng/cùng với 功賞相伴うはまれなり。 :Khen thưởng và chê trách thường hiếm khi đi cùng với nhau.... -
あいどく
Mục lục 1 [ 愛読 ] 1.1 n 1.1.1 sự thích thú đọc sách/sự ham đọc 2 [ 愛読する ] 2.1 vs 2.1.1 thích đọc/ham đọc [ 愛読 ]... -
あいどくしゃ
Mục lục 1 [ 愛読者 ] 1.1 / ÁI ĐỘC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Độc giả thường xuyên/người thích đọc [ 愛読者 ] / ÁI ĐỘC GIẢ... -
あいにく
Mục lục 1 [ 生憎 ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 không may/thật đáng tiếc/chẳng may/đáng tiếc 1.2 n, uk 1.2.1 sự không may/sự đáng tiếc... -
あいのちから
[ 愛の力 ] n sức mạnh tình yêu 愛の力を過小評価する: Đánh giá thấp sức mạnh của tình yêu 逆境を乗り越える愛の力:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.