Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あおいいろ

[ 青い色 ]

n

màu xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あおいかじつ

    Mục lục 1 [ 青い果実 ] 1.1 / THANH QUẢ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả còn xanh/quả chưa chín/quả [ 青い果実 ] / THANH QUẢ THỰC / n...
  • あおいろ

    Mục lục 1 [ 青色 ] 1.1 / THANH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh da trời 1.3 n 1.3.1 màu xanh lơ [ 青色 ] / THANH SẮC / n Màu xanh da trời...
  • あおいろしんこく

    Mục lục 1 [ 青色申告 ] 1.1 / THANH SẮC THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ 青色申告...
  • あおうきくさ

    Mục lục 1 [ 青浮草 ] 1.1 / THANH PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Bèo tấm 2 [ 青萍 ] 2.1 / THANH * / 2.2 n 2.2.1 Bèo tấm [ 青浮草 ] / THANH...
  • あおうなばら

    Mục lục 1 [ 青海原 ] 1.1 / THANH HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Biển xanh [ 青海原 ] / THANH HẢI NGUYÊN / n Biển xanh 青海原で :Trong...
  • あおうみがめ

    Mục lục 1 [ 青海亀 ] 1.1 / THANH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa biển xanh [ 青海亀 ] / THANH HẢI QUY / n Rùa biển xanh
  • あおうめ

    Mục lục 1 [ 青梅 ] 1.1 / THANH MAI / 1.2 n 1.2.1 Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ [ 青梅 ] / THANH MAI / n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa...
  • あおさ

    Mục lục 1 [ 石蓴 ] 1.1 / THẠCH * / 1.2 n 1.2.1 tảo biển [ 石蓴 ] / THẠCH * / n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục,...
  • あおさぎ

    Mục lục 1 [ 青鷺 ] 1.1 / THANH LỘ / 1.2 n 1.2.1 con diệc [ 青鷺 ] / THANH LỘ / n con diệc Ghi chú: Một loại diệc lưng và đầu...
  • あおかび

    Mục lục 1 [ 青黴 ] 1.1 / THANH MỊ / 1.2 n 1.2.1 Mốc xanh/mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium [ 青黴 ] / THANH MỊ / n Mốc...
  • あおかけす

    Mục lục 1 [ 青懸巣 ] 1.1 / THANH HUYỀN SÀO / 1.2 n 1.2.1 Chim giẻ cùi xanh [ 青懸巣 ] / THANH HUYỀN SÀO / n Chim giẻ cùi xanh
  • あずかりきん

    Kinh tế [ 預り金 ] khoản ký quỹ đặt cọc đã nhận [deposits received] Category : Tài chính [財政]
  • あずかりじょ

    [ 預かり所 ] n phòng giữ hành lý/phòng gửi đồ もし見つかっていたら、忘れ物預かり所にあるはずです。代わりに電話しましょう:...
  • あずかりしさん

    Kinh tế [ 預かり資産 ] tài sản ký quỹ [deposit assets] Category : Tài chính [財政]
  • あずかりしょうけん

    Kinh tế [ 預証券 ] cố phiếu hiện có [deposit note] Explanation : 倉庫業者が物品の寄託者に対して質入れ証券とともに交付する有価証券。...
  • あずかりもの

    [ 預かり物 ] n đồ gửi 預かり物を取る: lấy lại đồ gửi
  • あずかる

    Mục lục 1 [ 預かる ] 1.1 v5r, vt 1.1.1 trông nom/canh giữ/chăm sóc 2 [ 【▽与る】 ] 2.1 Can dự, liên hệ [ 預かる ] v5r, vt trông...
  • あおすじ

    Mục lục 1 [ 青筋 ] 1.1 / THANH CÂN / 1.2 n 1.2.1 Đường màu xanh/Tĩnh mạch nổi to có màu xanh dưới da [ 青筋 ] / THANH CÂN / n...
  • あおり

    n tấm lật (xe tải)
  • あおりどめ

    Mục lục 1 [ 煽り止め ] 1.1 / * CHỈ / 1.2 n 1.2.1 hãm cửa/chốt cửa [ 煽り止め ] / * CHỈ / n hãm cửa/chốt cửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top