Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あおと

Mục lục

[ 青砥 ]

/ THANH CHỈ /

n

Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あおな

    Mục lục 1 [ 青菜 ] 1.1 / THANH THÁI / 1.2 n 1.2.1 Rau có lá màu xanh đậm [ 青菜 ] / THANH THÁI / n Rau có lá màu xanh đậm 青菜に塩である :...
  • あおなるい

    [ 青菜類 ] n rau cải ngọt
  • あおにさい

    Mục lục 1 [ 青二才 ] 1.1 / THANH NHỊ TÀI / 1.2 n 1.2.1 Người chưa chín chắn/người tập sự/lính mới [ 青二才 ] / THANH NHỊ...
  • あおのり

    Mục lục 1 [ 青海苔 ] 1.1 / THANH HẢI ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 Tảo biển xanh/tảo biển [ 青海苔 ] / THANH HẢI ĐÀI / n Tảo biển xanh/tảo...
  • あおば

    Mục lục 1 [ 青葉 ] 1.1 / THANH DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Lá xanh 1.3 n 1.3.1 tàu tốc hành thường tuyến Đông Bắc (dừng ở tất cả các...
  • あおばえ

    Mục lục 1 [ 青蝿 ] 1.1 / THANH * / 1.2 n 1.2.1 Con nhặng [ 青蝿 ] / THANH * / n Con nhặng
  • あおびょうたん

    Mục lục 1 [ 青瓢箪 ] 1.1 / THANH * * / 1.2 n 1.2.1 quả bầu xanh/bầu xanh 1.2.2 người ốm yếu [ 青瓢箪 ] / THANH * * / n quả bầu...
  • あおぶくれ

    [ 青膨れ ] n sự sưng phù/sưng phù/phù
  • あおまめ

    Mục lục 1 [ 青豆 ] 1.1 / THANH ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh [ 青豆 ] / THANH ĐẬU / n Đậu xanh
  • あおまめぜんざい

    [ 青豆ぜんざい ] n chè đậu xanh
  • あおみどろ

    Mục lục 1 [ 青味泥 ] 1.1 / THANH VỊ NÊ / 1.2 n 1.2.1 tảo ở ao/tảo xanh [ 青味泥 ] / THANH VỊ NÊ / n tảo ở ao/tảo xanh Ghi chú:...
  • あおがえる

    Mục lục 1 [ 青蛙 ] 1.1 / THANH OA / 1.2 n 1.2.1 Một loại ếch có da màu xanh/chẫu chàng [ 青蛙 ] / THANH OA / n Một loại ếch có...
  • あおがい

    Mục lục 1 [ 青貝 ] 1.1 / THANH BỐI / 1.2 n 1.2.1 sò biển/vỏ sò [ 青貝 ] / THANH BỐI / n sò biển/vỏ sò Ghi chú: Một loài sò...
  • あおがれびょう

    Mục lục 1 [ 青枯れ病 ] 1.1 / THANH KHÔ BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh chết khô khi cành lá vẫn xanh [ 青枯れ病 ] / THANH KHÔ BỆNH /...
  • あおえんどう

    Mục lục 1 [ 青豌豆 ] 1.1 / THANH * ĐẬU / 1.2 n 1.2.1 Đậu xanh/đậu [ 青豌豆 ] / THANH * ĐẬU / n Đậu xanh/đậu
  • あおじ

    Mục lục 1 [ 青磁 ] 1.1 / THANH TỪ / 1.2 n 1.2.1 Đồ sứ có màu xanh ngọc bích 2 [ 青地 ] 2.1 / THANH ĐỊA / 2.2 n 2.2.1 Nền xanh...
  • あおじそ

    Mục lục 1 [ 青紫蘇 ] 1.1 / THANH TỬ TÔ / 1.2 n 1.2.1 Cây tía tô xanh [ 青紫蘇 ] / THANH TỬ TÔ / n Cây tía tô xanh
  • あおじろい

    Mục lục 1 [ 青白い ] 1.1 n 1.1.1 tái ngắt 1.2 adj 1.2.1 tái xanh/xanh xao/nhợt nhạt/tái mét [ 青白い ] n tái ngắt adj tái xanh/xanh...
  • あおじゃしん

    Kỹ thuật [ 青写真 ] bản thiết kế nhà [Blueprint]
  • あおざめ

    Mục lục 1 [ 青鮫 ] 1.1 / THANH GIAO / 1.2 n 1.2.1 Cá mập xanh [ 青鮫 ] / THANH GIAO / n Cá mập xanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top